Hoge Finance Giá

Hoge Finance Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá HOGE hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00002124
$0.00002124
HK$0.0002
0.00001981
binance

Binance

$0.00002124
$0.00002124
HK$0.0002
0.00001981
okx

OKX

$0.00002124
$0.00002124
HK$0.0002
0.00001981
bybit

Bybit

$0.00002124
$0.00002124
HK$0.0002
0.00001981
digifinex

DigiFinex

$0.00002124
$0.00002124
HK$0.0002
0.00001981
bitrue

Bitrue

$0.00002124
$0.00002124
HK$0.0002
0.00001981
bingx

BingX

$0.00002124
$0.00002124
HK$0.0002
0.00001981
bitget

Bitget

$0.00002124
$0.00002124
HK$0.0002
0.00001981
deepcoin

Deepcoin

$0.00002124
$0.00002124
HK$0.0002
0.00001981
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00002124
$0.00002124
HK$0.0002
0.00001981
bitmart

BitMart

$0.00002124
$0.00002124
HK$0.0002
0.00001981
cointiger

CoinTiger

$0.00002124
$0.00002124
HK$0.0002
0.00001981
whitebit

WhiteBIT

$0.00002124
$0.00002124
HK$0.0002
0.00001981
lbank

LBank

$0.00002124
$0.00002124
HK$0.0002
0.00001981
btse

BTSE

$0.00002124
$0.00002124
HK$0.0002
0.00001981
gate-io

Gate.io

$0.00002124
$0.00002124
HK$0.0002
0.00001981
htx

HTX

$0.00002124
$0.00002124
HK$0.0002
0.00001981
xt

XT.COM

$0.00002124
$0.00002124
HK$0.0002
0.00001981
upbit

Upbit

$0.00002124
$0.00002124
HK$0.0002
0.00001981
kucoin

KuCoin

$0.00002124
$0.00002124
HK$0.0002
0.00001981
mexc

MEXC

$0.00002124
$0.00002124
HK$0.0002
0.00001981
indoex

IndoEx

$0.00002124
$0.00002124
HK$0.0002
0.00001981
phemex

Phemex

$0.00002124
$0.00002124
HK$0.0002
0.00001981
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00002124
$0.00002124
HK$0.0002
0.00001981
bitforex

BitForex

$0.00002124
$0.00002124
HK$0.0002
0.00001981
latoken

LATOKEN

$0.00002124
$0.00002124
HK$0.0002
0.00001981
bibox

Bibox

$0.00002124
$0.00002124
HK$0.0002
0.00001981
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00002124
$0.00002124
HK$0.0002
0.00001981
bithumb

Bithumb

$0.00002124
$0.00002124
HK$0.0002
0.00001981
poloniex

Poloniex

$0.00002124
$0.00002124
HK$0.0002
0.00001981
kraken

Kraken

$0.00002124
$0.00002124
HK$0.0002
0.00001981
p2b

P2B

$0.00002124
$0.00002124
HK$0.0002
0.00001981
dydx

dYdX

$0.00002124
$0.00002124
HK$0.0002
0.00001981
citex

CITEX

$0.00002124
$0.00002124
HK$0.0002
0.00001981
bitmex

BitMEX

$0.00002124
$0.00002124
HK$0.0002
0.00001981
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00002124
$0.00002124
HK$0.0002
0.00001981
stormgain

StormGain

$0.00002124
$0.00002124
HK$0.0002
0.00001981
coinsbit

Coinsbit

$0.00002124
$0.00002124
HK$0.0002
0.00001981
tidex

Tidex

$0.00002124
$0.00002124
HK$0.0002
0.00001981
bitfinex

Bitfinex

$0.00002124
$0.00002124
HK$0.0002
0.00001981
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00002124
$0.00002124
HK$0.0002
0.00001981

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-18 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của HOGE sang USD là 1 HOGE tương đương với $0.0000 và mỗi USD có giá trị là 0.00002124 Hoge Finance. Vốn hóa thị trường là $8.397m. Trong tuần qua, Hoge Finance đã tăng 3.59%, với mức cao nhất là $0.00002137 và mức thấp nhất là $0.00001964. Trong tháng qua, Hoge Finance đã tăng -12.33%, với mức giá cao nhất là $0.00003062 và thấp nhất là $0.00001949. Trong năm qua, Hoge Finance đã tăng thêm 3.07%, với mức cao nhất là $0.00006286 và mức thấp nhất là $0.00000898. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion HOGE đã được giao dịch trên 31 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.